Mô tả
Bột siêu mịn boron carbide với các thông số kỹ thuật như B15 và B1000, có khối lượng nhẹ và độ cứng cao, được sử dụng rộng rãi trong thiết bị và bảo vệ cá nhân, gốm kỹ thuật, vật liệu chịu lửa và các lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật
Mô tả | Thông số kỹ thuật | Kích thước hạt trung bình | B₄C% | B% | C% | Fe% | Al% |
Bột B₄C | B15 | 0.50±0.05 | ≥92 | ≥74 | ≥20 | ≤0.02 | ≤0.02 |
Bột B₄C | B1000 | 6.0±0.10 | ≥95 | ≥78 | ≥18 | ≤0.02 | ≤0.02 |
Ứng dụng
Bột siêu mịn boron carbide chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực vật liệu mới như chip sapphire, quốc phòng, ngành hạt nhân, vật liệu chịu lửa và gốm kỹ thuật.
Ưu điểm
Bột siêu mịn boron carbide có các đặc tính như chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn axit và kiềm, cường độ cao, ổn định hóa học tốt và tỷ trọng nhẹ.